Thực đơn
GFriend Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | ||||||
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | ||
Sowon | 소원 | ソウォン | Kim So-jung | 김소정 | キム・ソジョン | 金韶情 | Kim Thiều Tình | 7 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | Jingwan-dong, Eunpyeong-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Yerin | 예린 | イェリン | Jung Ye-rin | 정예린 | チョン・イェリン | 鄭睿隣 | Trịnh Duệ Lân | 19 tháng 8, 1996 (23 tuổi) | Gyeyang-gu, Incheon, Hàn Quốc |
Eunha | 은하 | ウナ | Jung Eun-bi | 정은비 | チョン・ウンビ | 丁恩妃 | Đinh Ân Phi | 30 tháng 5, 1997 (22 tuổi) | Geumcheon-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Yuju | 유주 | ユジュ | Choi Yu-na | 최유나 | チェ・ユナ | 崔裕娜 | Thôi Du Na | 4 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | Ilsan-gu, Goyang-si, Gyeonggi, Hàn Quốc |
SinB | 신비 | シンビ | Hwang Eun-bi | 황은비 | ファン・ウンビ | 黃恩妃 | Hoàng Ân Phi | 3 tháng 6, 1998 (21 tuổi) | Cheongju, Chungcheong-buk, Hàn Quốc |
Umji | 엄지 | オムジ | Kim Ye-won | 김예원 | キム・イェウォン | 金藝源 | Kim Nghệ Nguyên | 19 tháng 8, 1998 (21 tuổi) | Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc |
Thực đơn
GFriend Thành viênLiên quan
GFriendTài liệu tham khảo
WikiPedia: GFriend http://eng.ajunews.com/view/20160302104441642 http://www.ajunews.com/view/20161102161256554 http://www.allkpop.com/article/2014/10/upcoming-6-... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=sal... http://www.billboard-japan.com/d_news/detail/76415... http://www.billboard-japan.com/d_news/detail/81672... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7...